Có 2 kết quả:
計數器 jì shù qì ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄑㄧˋ • 计数器 jì shù qì ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counter
(2) register
(2) register
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counter
(2) register
(2) register
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh